Trường : Trường THPT Cầm Bá Thước
Học kỳ 1, năm học 2025
TKB có tác dụng từ: 15/12/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 10A10 10A11 10A12 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11B 11C 11D 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12B 12C 12D
T.2 1 Văn - Dung Ng.ngữ - N.Thuý GDTC - Khôi Văn - Hậu C.nghệ - Năm GDTC - Hồng Toán - DũngT Lí - X.Tuấn Văn - BíchV GDKT&PL - An Lí - Quỳnh Toán - GDKT&PL - Hoa Sinh - Huyền Ng.ngữ - Toàn Địa - Hân Văn - Tuyết Toán - Giang Ng.ngữ - Phượng Ng.ngữ - Nguyệt Toán - Kiên Văn - V.Hương Ng.ngữ - Nhị GDKT&PL - Hạnh Sử - H.Tuấn Văn - H.Hương Ng.ngữ - Thài Toán - H.Minh Sinh - Từ Văn - N.Hương Văn - Vân Toán - Quân GDQP&AN - Lâm Sử - L.Tuấn
2 Văn - Dung Địa - Sinh Toán - Nhuận GDTC - Khôi GDKT&PL - Bằng Toán - Chuyên Sinh - Từ Toán - DũngT Sử - L.Tuấn Văn - Vân Văn - BíchV Hóa - Thương Địa - BíchĐ Ng.ngữ - Phượng Toán - Kiên Toán - Đ.Thuý Văn - Tuyết Toán - Giang Sinh - Văn - Hậu Ng.ngữ - Nhị Ng.ngữ - Toàn GDKT&PL - Hoa NDGDCĐP - VânS Tin - HàT Văn - H.Hương GDKT&PL - Hạnh Toán - H.Minh Toán - P.Minh Văn - N.Hương Ng.ngữ - Thài Toán - Quân Địa - HàĐ Tin - Thắng
3 C.nghệ - Hằng Tin - Lành Toán - Nhuận C.nghệ - Năm Sinh - Toán - Chuyên NDGDCĐP - Thảo Hóa - Ngà Ng.ngữ - N.Thuý Văn - Vân GDTC - Hồng Ng.ngữ - Nguyệt NDGDCĐP - VânS Văn - V.Hương Địa - Hân Toán - Đ.Thuý Sinh - Thuận Hóa - Khánh Sử - Hưng Văn - Hậu Hóa - Thương Địa - BíchĐ Sử - H.Tuấn C.nghệ - Anh Toán - Địa - HàĐ Tin - Thắng Tin - HàT Toán - P.Minh GDTC - Khôi Hóa - Hành Hóa - Khải C.nghệ - P.Lan GDQP&AN - Lâm
4 HĐTN&HN - HàT HĐTN&HN - Lành HĐTN&HN - Thắng HĐTN&HN - Khánh HĐTN&HN - Ngà HĐTN&HN - Quỳnh HĐTN&HN - Anh HĐTN&HN - X.Tuấn HĐTN&HN - L.Tuấn HĐTN&HN - Vân HĐTN&HN - BíchV HĐTN&HN - Thương HĐTN&HN - BíchĐ HĐTN&HN - Huyền HĐTN&HN - Thảo HĐTN&HN - Năm HĐTN&HN - VânS HĐTN&HN - Chuyên HĐTN&HN - Hằng HĐTN&HN - Bằng HĐTN&HN - Thành HĐTN&HN - An HĐTN&HN - Hoa HĐTN&HN - H.Hương HĐTN&HN - Sinh HĐTN&HN - P.Lan HĐTN&HN - Thuận HĐTN&HN - Từ HĐTN&HN - N.Hương HĐTN&HN - Hưng HĐTN&HN - Hành HĐTN&HN - Khải HĐTN&HN - HàĐ HĐTN&HN -
5                                                                    
T.3 1 Toán - Nhuận Lí - Anh Sử - Hưng Ng.ngữ - N.Thuý C.nghệ - Năm GDQP&AN - Tiến Sử - VânS Ng.ngữ - Nhung Địa - BíchĐ Sử - L.Tuấn Toán - DũngT Lí - Quỳnh Ng.ngữ - Toàn Văn - V.Hương GDTC - Hồng Văn - Hậu Toán - Giang Hóa - Khánh Hóa - Ngà Toán - Đ.Thuý Văn - Tuyết GDTC - Long Toán - Kiên GDTC - Khôi Toán - Sử - Nhân GDTC - Lâm Văn - N.Hương Sinh - Từ Sử - H.Tuấn Văn - Vân Lí - X.Tuấn Địa - HàĐ Toán - H.Minh
2 Toán - Nhuận GDQP&AN - Tiến Văn - Dung Sinh - Ng.ngữ - N.Thuý Ng.ngữ - Nhung Lí - Thành Tin - Ngọc GDTC - Hồng Lí - Anh Toán - DũngT Văn - BíchV Văn - Tình Văn - V.Hương Ng.ngữ - Toàn Văn - Hậu Văn - Tuyết C.nghệ - HàL GDKT&PL - Hoa Toán - Đ.Thuý Tin - Thắng Địa - BíchĐ Toán - Kiên Sử - Nhân Toán - Văn - H.Hương Sinh - Thuận Văn - N.Hương Tin - HàT Ng.ngữ - Thài Văn - Vân Sử - L.Tuấn Lí - P.Lan Toán - H.Minh
3 Lí - P.Lan Văn - Dung Ng.ngữ - Toàn C.nghệ - Năm NDGDCĐP - Ngà Lí - Quỳnh Tin - Ngọc Lí - X.Tuấn GDQP&AN - Tiến Toán - Chuyên NDGDCĐP - VânS Địa - BíchĐ Toán - Giang GDTC - Hồng Văn - V.Hương Sinh - H.Lan NDGDCĐP - Từ GDTC - Long Văn - Tình Ng.ngữ - Nguyệt GDQP&AN - DũngQP Sử - H.Tuấn Văn - Tuyết Văn - H.Hương GDTC - Khôi Địa - HàĐ Toán - H.Minh Tin - HàT GDKT&PL - An Tin - Thắng Sử - L.Tuấn NDGDCĐP - Thuận GDTC - Lâm Ng.ngữ - Nhị
4 Tin - Ngọc Văn - Dung GDTC - Khôi GDQP&AN - Tiến Sử - Hưng Sinh - Ng.ngữ - Nhung Sử - VânS Lí - Anh Toán - Chuyên Văn - BíchV Ng.ngữ - Nguyệt Toán - Giang Lí - HàL Văn - V.Hương C.nghệ - Năm GDTC - Long NDGDCĐP - Khánh Toán - Đ.Thuý Văn - Hậu Lí - Thành GDKT&PL - Hoa Văn - Tuyết Văn - H.Hương Tin - HàT Ng.ngữ - Thài Toán - H.Minh GDKT&PL - An GDQP&AN - Lâm NDGDCĐP - Chương GDQP&AN - DũngQP Ng.ngữ - Nhị Sử - Nhân Lí - P.Lan
5                                                                    
T.4 1 Văn - Dung Toán - Nhuận Lí - Anh Toán - Văn - Ly Ng.ngữ - Nhung GDQP&AN - Tiến GDTC - Hồng Toán - Chuyên Địa - Sinh Toán - DũngT Địa - BíchĐ Ng.ngữ - Toàn Sinh - Huyền Toán - Kiên NDGDCĐP - Ng.ngữ - Phượng Sử - Hưng C.nghệ - Hằng Ng.ngữ - Nguyệt Hóa - Thương GDQP&AN - DũngQP GDTC - Long Địa - Huy Văn - Tình Toán - P.Minh Sử - Nhân Sinh - Từ NDGDCĐP - Hoa Ng.ngữ - Thài GDTC - Khôi Văn - DũngV Toán - Quân Toán - H.Minh
2 GDTC - Hồng Địa - Sinh Toán - Nhuận GDTC - Khôi Ng.ngữ - N.Thuý Toán - Chuyên Văn - Dung Sinh - Từ GDKT&PL - Hạnh GDQP&AN - Tiến Ng.ngữ - Nguyệt Hóa - Thương Lí - HàL Ng.ngữ - Phượng Toán - Kiên GDTC - Long Địa - Hân Sinh - Toán - Đ.Thuý Sử - Hưng Lí - Thành Toán - Giang GDKT&PL - Hoa Ng.ngữ - Nhung Văn - Tình Toán - P.Minh C.nghệ - Năm Ng.ngữ - Thài Văn - N.Hương GDQP&AN - DũngQP Hóa - Hành GDTC - Lâm Toán - Quân Văn - DũngV
3 Toán - Nhuận NDGDCĐP - Hành Ng.ngữ - Toàn GDKT&PL - Bằng Toán - Chuyên Văn - Ly Toán - DũngT GDQP&AN - Tiến Ng.ngữ - N.Thuý C.nghệ - Hằng Hóa - Thương Toán - C.nghệ - Huyền Địa - Hân GDTC - Hồng Ng.ngữ - Phượng Sử - Hưng C.nghệ - HàL Toán - Đ.Thuý Sinh - GDTC - Long Toán - Giang Địa - BíchĐ C.nghệ - Anh Ng.ngữ - Nhung GDTC - Khôi GDKT&PL - Hạnh GDTC - Lâm Văn - N.Hương Địa - HàĐ Toán - H.Minh Tin - Thắng NDGDCĐP - An Văn - DũngV
4 Ng.ngữ - Nguyệt Lí - Anh Văn - Dung Ng.ngữ - N.Thuý GDQP&AN - Tiến Văn - Ly Lí - Thành Ng.ngữ - Nhung C.nghệ - Hằng GDTC - Hồng Địa - Sinh GDKT&PL - Bằng Địa - BíchĐ Lí - HàL Sử - Hưng Toán - Đ.Thuý C.nghệ - Năm Ng.ngữ - Phượng Văn - Tình GDTC - Long Sinh - Huyền NDGDCĐP - VânS NDGDCĐP - X.Tuấn Sử - Nhân GDTC - Khôi Địa - HàĐ Toán - H.Minh GDKT&PL - An Ng.ngữ - Thài Tin - Thắng Địa - Huy Hóa - Khải GDTC - Lâm GDKT&PL - Hạnh
5                                               Lí - Anh Lí - HàL Hóa - Khải Tin - Thắng C.nghệ - Năm GDKT&PL - An Hóa - Hành Ng.ngữ - Thài Lí - X.Tuấn Địa - HàĐ NDGDCĐP - VânS
T.5 1 Ng.ngữ - Nguyệt Ng.ngữ - N.Thuý Địa - Sinh Sử - Hưng Văn - Ly Sinh - Ng.ngữ - Nhung Hóa - Ngà Lí - Anh GDTC - Hồng Lí - Quỳnh GDQP&AN - Tiến GDKT&PL - Hoa NDGDCĐP - Khánh Tin - Lành Văn - Hậu Địa - Hân GDKT&PL - Thảo Văn - Tình Hóa - Thương GDTC - Long Toán - Giang Toán - Kiên GDQP&AN - Lâm Tin - HàT GDTC - Khôi Sử - Nhân NDGDCĐP - Bằng Sử - H.Tuấn Toán - P.Minh Toán - H.Minh Sử - L.Tuấn C.nghệ - P.Lan Văn - DũngV
2 GDQP&AN - Tiến Địa - Sinh Ng.ngữ - Toàn Ng.ngữ - N.Thuý Văn - Ly Hóa - Thương Hóa - Hành Toán - DũngT NDGDCĐP - Hân C.nghệ - Hằng GDTC - Hồng GDKT&PL - Bằng Địa - BíchĐ Toán - Đ.Thuý GDKT&PL - Thảo Văn - Hậu Toán - Giang GDTC - Long Văn - Tình Sinh - Toán - Kiên Lí - HàL Tin - Lành Ng.ngữ - Nhung Toán - Sử - Nhân Ng.ngữ - Thài Tin - HàT GDTC - Lâm Toán - P.Minh Sử - L.Tuấn Tin - Thắng Lí - P.Lan GDTC - Khôi
3 C.nghệ - Hằng GDTC - Khôi NDGDCĐP - Hành Hóa - Khánh Toán - Chuyên Lí - Quỳnh GDTC - Hồng Ng.ngữ - Nhung Sử - L.Tuấn Lí - Anh Văn - BíchV Ng.ngữ - Nguyệt GDQP&AN - Tiến Toán - Đ.Thuý Ng.ngữ - Toàn Sử - Hưng C.nghệ - Năm Ng.ngữ - Phượng NDGDCĐP - Ngà C.nghệ - HàL NDGDCĐP - Thương Văn - V.Hương Ng.ngữ - Nhị GDKT&PL - Hạnh NDGDCĐP - Bằng Ng.ngữ - Thài GDQP&AN - Lâm Văn - N.Hương Tin - HàT Sử - H.Tuấn Văn - Vân Sinh - Thuận Văn - DũngV Toán - H.Minh
4 Địa - Sinh C.nghệ - Hằng Văn - Dung Toán - Toán - Chuyên Tin - HàT Toán - DũngT Văn - Vân Địa - BíchĐ Ng.ngữ - N.Thuý Văn - BíchV GDTC - Hồng Văn - Tình Địa - Hân GDQP&AN - Tiến Ng.ngữ - Phượng Sinh - Thuận Sinh - GDKT&PL - Hoa GDKT&PL - Thảo Văn - Tuyết Văn - V.Hương GDQP&AN - DũngQP GDTC - Khôi Lí - HàL Lí - P.Lan Tin - Thắng C.nghệ - Năm Ng.ngữ - Thài Văn - N.Hương NDGDCĐP - Chương Toán - Quân Sử - Nhân Sử - L.Tuấn
5 Sử - Hưng Tin - Lành Văn - Dung Sinh - Ng.ngữ - N.Thuý Toán - Chuyên Toán - DũngT Văn - Vân C.nghệ - Hằng Địa - Sinh Hóa - Thương Văn - BíchV Văn - Tình Hóa - Khánh Lí - HàL Địa - Hân Ng.ngữ - Phượng GDQP&AN - Tiến Hóa - Ngà GDQP&AN - DũngQP Văn - Tuyết Ng.ngữ - Toàn Địa - BíchĐ Toán - Quân Sử - H.Tuấn NDGDCĐP - Bằng GDKT&PL - Hạnh Ng.ngữ - Thài C.nghệ - Năm Văn - N.Hương Tin - Thắng Ng.ngữ - Nhị Ng.ngữ - Nhung Lí - P.Lan
T.6 1 Toán - Nhuận Ng.ngữ - N.Thuý C.nghệ - Hằng Văn - Hậu GDKT&PL - Bằng Sử - VânS Hóa - Hành GDTC - Hồng Văn - BíchV Văn - Vân Lí - Quỳnh Sử - L.Tuấn Sử - H.Tuấn Ng.ngữ - Phượng Địa - Hân GDQP&AN - Tiến Tin - Lành Văn - Tuyết Sinh - Toán - Đ.Thuý Hóa - Thương GDTC - Long Toán - Kiên Địa - Huy Ng.ngữ - Nhung GDQP&AN - Lâm Văn - H.Hương Sinh - Từ Ng.ngữ - Thài Địa - HàĐ GDTC - Khôi GDQP&AN - DũngQP Văn - DũngV Ng.ngữ - Nhị
2 NDGDCĐP - Hành Toán - Nhuận Địa - Sinh Văn - Hậu Sinh - Tin - HàT Ng.ngữ - Nhung Văn - Vân Văn - BíchV Ng.ngữ - N.Thuý Sử - L.Tuấn GDTC - Hồng Lí - HàL GDQP&AN - Tiến Toán - Kiên Sinh - H.Lan GDTC - Long Văn - Tuyết Ng.ngữ - Phượng Toán - Đ.Thuý Sử - Hưng C.nghệ - Huyền Lí - Thành Toán - Quân Địa - HàĐ Toán - P.Minh Văn - H.Hương GDQP&AN - Lâm Văn - N.Hương GDTC - Khôi Ng.ngữ - Thài Ng.ngữ - Nhị Văn - DũngV GDKT&PL - Hạnh
3 Lí - P.Lan C.nghệ - Hằng Tin - Chương NDGDCĐP - Khánh GDTC - Khôi Hóa - Thương Lí - Thành Hóa - Ngà GDKT&PL - Hạnh Địa - Sinh GDKT&PL - An NDGDCĐP - GDTC - Hồng Sử - Hưng NDGDCĐP - Từ Tin - Lành Văn - Tuyết GDKT&PL - Thảo GDQP&AN - Tiến C.nghệ - HàL Tin - Thắng GDKT&PL - Hoa GDTC - Long Toán - Quân Hóa - Khải Ng.ngữ - Thài C.nghệ - Năm Sử - H.Tuấn Tin - HàT Toán - P.Minh Địa - Huy GDTC - Lâm Ng.ngữ - Nhung Văn - DũngV
4 HĐTN&HN - HàT HĐTN&HN - Lành HĐTN&HN - Thắng HĐTN&HN - Khánh HĐTN&HN - Ngà HĐTN&HN - Quỳnh HĐTN&HN - Anh HĐTN&HN - X.Tuấn HĐTN&HN - L.Tuấn HĐTN&HN - Vân HĐTN&HN - BíchV HĐTN&HN - Thương HĐTN&HN - BíchĐ HĐTN&HN - Huyền HĐTN&HN - Thảo HĐTN&HN - Năm HĐTN&HN - VânS HĐTN&HN - Chuyên HĐTN&HN - Hằng HĐTN&HN - Bằng HĐTN&HN - Thành HĐTN&HN - An HĐTN&HN - Hoa HĐTN&HN - H.Hương HĐTN&HN - Sinh HĐTN&HN - P.Lan HĐTN&HN - Thuận HĐTN&HN - Từ HĐTN&HN - N.Hương HĐTN&HN - Hưng HĐTN&HN - Hành HĐTN&HN - Khải HĐTN&HN - HàĐ HĐTN&HN -
5 HĐTN&HN - HàT HĐTN&HN - Lành HĐTN&HN - Thắng HĐTN&HN - Khánh HĐTN&HN - Ngà HĐTN&HN - Quỳnh HĐTN&HN - Anh HĐTN&HN - X.Tuấn HĐTN&HN - L.Tuấn HĐTN&HN - Vân HĐTN&HN - BíchV HĐTN&HN - Thương HĐTN&HN - BíchĐ HĐTN&HN - Huyền HĐTN&HN - Thảo HĐTN&HN - Năm HĐTN&HN - VânS HĐTN&HN - Chuyên HĐTN&HN - Hằng HĐTN&HN - Bằng HĐTN&HN - Thành HĐTN&HN - An HĐTN&HN - Hoa HĐTN&HN - H.Hương HĐTN&HN - Sinh HĐTN&HN - P.Lan HĐTN&HN - Thuận HĐTN&HN - Từ HĐTN&HN - N.Hương HĐTN&HN - Hưng HĐTN&HN - Hành HĐTN&HN - Khải HĐTN&HN - HàĐ HĐTN&HN -
T.7 1                                                                    
2                                                                    
3                                                                    
4                                                                    
5                                                                    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 4.5 on 14-12-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn